Thực đơn
Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_số_dân Số liệu các năm trước 2010Đơn vị hành chính | Điều tra dân số 2010[6] | Tỷ lệ (%) | Quốc gia so sánh[7] | 2000[8] | 1990[9] | 1982[10] | 1964[11] | 1954[12] |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 1.339.724.852 | 100 | Ấn Độ | 1.265.830.000 | 1.160.017.381 | 1.031.882.511 | 723.070.269 | 601.938.035 |
Quảng Đông[FN 7] | 104.303.132 | 7,8 | México | 85.225.007 | 62.829.236 | 59.299.220 | 42.800.849 | 34.770.059 |
Sơn Đông | 95.793.065 | 7,2 | Philippines | 89.971.789 | 84.392.827 | 74.419.054 | 55.519.038 | 48.876.548 |
Hà Nam | 94.023.567 | 7,0 | Philippines | 91.236.854 | 85.509.535 | 74.422.739 | 50.325.511 | 44.214.594 |
Tứ Xuyên[FN 8] | 80.418.200 | 6,0 | Ai Cập | 82.348.296 | 107.218.173 | 99.713.310 | 67.956.490 | 62.303.999 |
Giang Tô | 78.659.903 | 5,9 | Iran | 73.043.577 | 67.056.519 | 60.521.114 | 44.504.608 | 41.252.192 |
Hà Bắc | 71.854.202 | 5,4 | Thổ Nhĩ Kỳ | 66.684.419 | 61.082.439 | 53.005.876 | 45.687.781 | 35.984.644 |
Hồ Nam | 65.683.722 | 4,9 | Pháp | 63.274.173 | 60.659.754 | 54.008.851 | 37.182.286 | 33.226.954 |
An Huy | 59.500.510 | 4,5 | Ý | 58.999.948 | 56.180.813 | 49.665.724 | 31.241.657 | 30.343.637 |
Hồ Bắc | 57.237.740 | 4,3 | Ý | 59.508.870 | 53.969.210 | 47.804.150 | 33.709.344 | 27.789.693 |
Chiết Giang | 54.426.891 | 4,1 | Nam Phi | 45.930.651 | 41.445.930 | 38.884.603 | 28.318.573 | 22.865.747 |
Quảng Tây[FN 9] | 46.026.629 | 3,5 | Colombia | 43.854.538 | 42.245.765 | 36.420.960 | 20.845.017 | 19.560.822 |
Vân Nam | 45.966.239 | 3,4 | Tây Ban Nha | 42.360.089 | 36.972.610 | 32.553.817 | 20.509.525 | 17.472.737 |
Giang Tây | 44.567.475 | 3,3 | Ukraina | 40.397.598 | 37.710.281 | 33.184.827 | 21.068.019 | 16.772.865 |
Liêu Ninh | 43.746.323 | 3,3 | Tanzania | 41.824.412 | 39.459.697 | 35.721.693 | 26.946.200 | 18.545.147 |
Hắc Long Giang | 38.312.224 | 2,9 | Kenya | 36.237.576 | 35.214.873 | 32.665.546 | 20.118.271 | 11.897.309 |
Thiểm Tây | 37.327.378 | 2,8 | Ba Lan | 35.365.072 | 32.882.403 | 28.904.423 | 20.766.915 | 15.881.281 |
Phúc Kiến | 36.894.216 | 2,8 | Algérie | 34.097.947 | 30.097.274 | 25.931.106 | 16.757.223 | 13.142.721 |
Sơn Tây | 35.712.111 | 2,7 | Algérie | 32.471.242 | 28.759.014 | 25.291.389 | 18.015.067 | 14.314.485 |
Quý Châu | 34.746.468 | 2,6 | Canada | 35.247.695 | 32.391.066 | 28.552.997 | 17.140.521 | 15.037.310 |
Trùng Khánh[FN 8][FN 10] | 28.846.170 | 2,2 | Malaysia | 30.512.763 | * | * | * | * |
Cát Lâm | 27.462.297 | 2,1 | Ả Rập Xê Út | 26.802.191 | 24.658.721 | 22.560.053 | 15.668.663 | 11.290.073 |
Cam Túc[FN 11] | 25.575.254 | 1,9 | Nepal | 25.124.282 | 22.371.141 | 19.569.261 | 12.630.569 | 12.928.102 |
Nội Mông[FN 9] | 24.706.321 | 1,9 | Ghana | 23.323.347 | 21.456.798 | 19.274.279 | 12.348.638 | 6.100.104 |
Thượng Hải[FN 10] | 23.019.148 | 1,7 | Úc | 16.407.734 | 13.341.896 | 11.859.748 | 10.816.458 | 6.204.417 |
Tân Cương[FN 9] | 21.813.334 | 1,6 | România | 18.459.511 | 15.155.778 | 13.081.681 | 7.270.067 | 4.873.608 |
Bắc Kinh[FN 10] | 19.612.368 | 1,5 | Angola | 13.569.194 | 10.819.407 | 9.230.687 | 7.568.495 | 2.768.149 |
Thiên Tân[FN 10] | 12.938.224 | 1,0 | Senegal | 9.848.731 | 8.785.402 | 7.764.141 | * | 2.693.831 |
Hải Nam[FN 7] | 8.671.518 | 0,7 | Burundi | 7.559.035 | 6.557.482 | * | * | * |
Hồng Kông[FN 12] | 7.061.200[13] | Papua New Guinea | 6.708.389 | * | * | * | * | |
Ninh Hạ[FN 11][FN 9] | 6.176.900 | 0,5 | El Salvador | 5.486.393 | 4.655.451 | 3.895.578 | * | * |
Thanh Hải | 5.626.722 | 0,5 | Paraguay | 4.822.963 | 4.456.946 | 3.895.706 | 2.145.604 | 1.676.534 |
Tây Tạng[FN 9] | 3.002.166 | 0,2 | Kuwait | 2.616.329 | 2.196.010 | 1.892.393 | 1.251.225 | 1.273.969 |
Ma Cao[FN 12] | 552.300[14] | Quần đảo Solomon | 431.500 | * | * | * | * | |
Nhiệt Hà[FN 13] | * | * | * | * | * | * | * | 5.160.822 |
Tây Khang[FN 14] | * | * | * | * | * | * | * | 3.381.064 |
Thực đơn
Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_số_dân Số liệu các năm trước 2010Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách người đoạt giải Nobel Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam Danh sách Tổng thống Hoa KỳTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_số_dân http://data.stats.gov.cn/english/easyquery.htm?cn=... http://www.stats.gov.cn.english/newsandcomingevent... http://www.censtatd.gov.hk/hong_kong_statistics/st... http://www.dsec.gov.mo/TimeSeriesDatabase/aspx?Key... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://www.stats/gov/cn/tjgb/rkpcgb/qgrkpcgb.t2002... http://statis.moi.gov.tw/micst/stmain.jsp?sys=220&...